薶 mai [Chinese font] 薶 →Tra cách viết của 薶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mai
phồn thể
Từ điển phổ thông
chôn, vùi, che lấp
Từ điển trích dẫn
1. Dạng gốc của chữ “mai” 埋.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ mai 埋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 埋 (bộ 土).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典