薏 ý [Chinese font] 薏 →Tra cách viết của 薏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ý dĩ 薏苡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.
Từ điển Thiều Chửu
① Ý dĩ 薏苡. Xem chữ dĩ 苡.
Từ điển Trần Văn Chánh
【薏苡】ý dĩ [yìyê] (thực) (Cây) ý dĩ, bo bo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lõi bên trong hạt sen — Xem Ý dĩ 薏苡.
Từ ghép
ý dĩ 薏苡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典