蕖 cừ [Chinese font] 蕖 →Tra cách viết của 蕖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cừ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù cừ 芙蕖)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù cừ” 芙蕖.
Từ điển Thiều Chửu
① Phù cừ 芙蕖 tên riêng của hoa sen. Còn gọi là hà hoa 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 芙蕖 [fúqú].
Từ ghép
phù cừ 芙蕖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典