蔾 lê [Chinese font] 蔾 →Tra cách viết của 蔾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lê
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tật lê 蒺藜,蒺蔾)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tật lê” 蒺藜: xem “tật” 蒺.
Từ điển Thiều Chửu
① Tật lê 蒺藜. Xem chữ tật 蒺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lê 藜.
Từ ghép
tật lê 蒺蔾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典