蔺 lận →Tra cách viết của 蔺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
lận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ lận, có cói (để dệt chiếu)
2. họ Lận
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cỏ cói (thường để dệt chiếu);
② [Lìn] (Họ) Lận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典