蔆 lăng [Chinese font] 蔆 →Tra cách viết của 蔆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lăng
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây ấu
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “lăng” 菱.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ lăng 菱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 菱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lăng 菱.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典