蒺 tật [Chinese font] 蒺 →Tra cách viết của 蒺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tật lê 蒺藜)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tật lê” 蒺藜 cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. ◎Như: “tật lê sa thượng dã hoa khai” 蒺藜沙上野花開 cỏ tật lê trên cát nở hoa dại, ý nói anh tài mai một.
Từ điển Thiều Chửu
① Tật lê 蒺藜 cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. Tật lê sa thượng dã hoa khai 蒺藜沙上野花開 ý nói anh tài mai một.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蒺藜】tật lê [jílí] Cỏ tật lê, cây củ ấu (quả có gai, thường dùng làm thuốc).
Từ ghép
tật lê 蒺蔾 • tật lê 蒺藜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典