蒋 tương, tưởng →Tra cách viết của 蒋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tương
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài nấm)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔣
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài nấm.
tưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Tưởng
2. nước Tưởng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nước Tưởng (thời xưa);
② (Họ) Tưởng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典