萩 thu →Tra cách viết của 萩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài ngải
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại cỏ ngải, mọc ở bờ nước, đất cát, cao khoảng 3 thước, mùa hè nở hoa xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài ngải;
② Như 楸 (bộ 木).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典