萦 oanh →Tra cách viết của 萦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
oanh
giản thể
Từ điển phổ thông
quay quanh, vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縈.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bận lòng: 縈身 Bận bịu;
② Quay quanh, vòng quanh: 縈回 Quanh (vòng) trở lại; 葛藟縈之 Dây sắn quấn vòng quanh (Thi Kinh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典