萝 la →Tra cách viết của 萝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
la
giản thể
Từ điển phổ thông
một loài nấm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘿.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bò, dây leo: 藤蘿 Cây đậu tía.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘿
Từ ghép 3
la ma 萝藦 • nữ la 女萝 • thì la 莳萝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典