Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 菏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hà trạch ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
】Hà Trạch [Hézé] Tên thành phố (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ ghép 2
hà trạch • hà trạch




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典