菏 hà →Tra cách viết của 菏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
hà
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hà trạch 菏澤,菏泽)
Từ điển Trần Văn Chánh
【菏澤】Hà Trạch [Hézé] Tên thành phố (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ ghép 2
hà trạch 菏泽 • hà trạch 菏澤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典