莒 cử [Chinese font] 莒 →Tra cách viết của 莒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước Cử
2. cỏ cử
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khoai.
2. (Danh) Tên một nước thời Xuân Thu, nay ở Sơn Đông.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
② Cỏ cử.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây, củ) khoai sọ;
② [Jư] Nước Cử (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, giống như rau diếp của ta — Tên nước thời Xuân Thu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典