Kanji Version 13
logo

  

  

cử [Chinese font]   →Tra cách viết của 莒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cử
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nước Cử
2. cỏ cử
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khoai.
2. (Danh) Tên một nước thời Xuân Thu, nay ở Sơn Đông.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một nước ngày xưa.
② Cỏ cử.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây, củ) khoai sọ;
② [Jư] Nước Cử (thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, giống như rau diếp của ta — Tên nước thời Xuân Thu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典