荻 địch [Chinese font] 荻 →Tra cách viết của 荻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
địch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ địch (một loại có giống lau)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cỏ lau (Anaphalis yedoensis). § Ông Âu Dương Tu 歐陽修 nhà Tống 宋 thủa bé mồ côi cha, nhà lại nghèo quá, bà mẹ dạy học cứ lấy cỏ lau vạch chữ xuống đất cho học. Vì thế khen người mẹ hiền cũng hay dùng chữ “hoạch địch” 畫荻.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ địch, một loài cỏ lau. Ông Âu Dương Tu 歐陽修 nhà Tống 宋 thuở bé mồ côi bố, nhà lại nghèo quá, bà mẹ dạy học cứ lấy cỏ lau vạch chữ xuống đất cho học. Vì thế khen người mẹ hiền cũng hay dùng chữ hoạch địch 畫荻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau sậy: 荻花 Hoa lau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài lau sậy, mọc ở chỗ nước cạn, bờ nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典