荠 tề, tể →Tra cách viết của 荠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tề
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại rau)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 薺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây củ ấu, cây tật lê Xem 薺 [jì], [qì].
Từ điển Trần Văn Chánh
【薺菜】tề thái [jìcài] (thực) Rau tề, rau má (một thứ rau có hoa trắng, khi còn non ăn được, dùng để làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu, cầm máu) Xem 薺 [cí], [qí].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薺
tể
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 荸薺 [bíqí] Xem 薺 [cí], [jì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典