荚 giáp →Tra cách viết của 荚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
giáp
giản thể
Từ điển phổ thông
quả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 莢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đậu (quả của các loại đậu): 豆莢 Quả đậu; 皂莢 Quả bồ kết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 莢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典