荇 hạnh [Chinese font] 荇 →Tra cách viết của 荇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hạnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau hạnh (một thứ rau mọc dưới nước, tên khoa học: nymphoides peltatum)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hạnh thái” 荇菜.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau hạnh, thứ rau mọc ở dưới nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rau hạnh (mọc dưới nước) (Nymphoides peltatum): 參差荇菜 Rau hạnh cọng vắn dài (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại rau mọc dưới nước, cọng trắng, lá tía. Cũng gọi là Hạnh thái.
Từ ghép
hạnh thái 荇菜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典