苺 môi→Tra cách viết của 苺 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
môi phồn thể Từ điển phổ thông 1. rêu 2. quả dâu tây Từ điển trích dẫn 1. Như chữ “môi” 莓. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Như 莓. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Loài rêu. Cây rêu.