苧 trữ [Chinese font] 苧 →Tra cách viết của 苧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ninh
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm, công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu;
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薴
trữ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ ma” 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Trữ ma 苧麻 cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
【苧麻】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.
Từ ghép
trữ ma 苧麻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典