Kanji Version 13
logo

  

  

trữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 苧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
ninh
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm, công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu;
② Tên một thứ cỏ;
③ (văn) Tóc rối;
④ (văn) Cỏ um tùm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

trữ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. một hợp chất hữu cơ ở thể lỏng có mùi thơm (công thức hoá học C10H16, dùng để chế hương liệu)
2. cỏ trữ, cỏ nanh trắng
3. tóc rối
4. cỏ um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trữ ma” cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Trữ ma cỏ gai, vỏ dùng đánh sợi để dệt.
Từ điển Trần Văn Chánh
】trữ ma [zhùmá] (Cỏ) gai.
Từ ghép
trữ ma



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典