苣 cự [Chinese font] 苣 →Tra cách viết của 苣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: oa cự 萵苣,莴苣)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Oa cự” 萵苣 rau diếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Oa cự 萵苣 rau diếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 萵苣[wojù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đuốc làm bằng cây lau.
Từ ghép
oa cự 莴苣 • oa cự 萵苣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典