苐 đệ [Chinese font] 苐 →Tra cách viết của 苐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thứ bậc
2. nhà của vương công hoặc đại thần
3. khoa thi
4. thi đỗ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đệ” 第.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đệ 第.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 第 (bộ 竹).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典