Kanji Version 13
logo

  

  

phù [Chinese font]   →Tra cách viết của 芙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
phù
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: phù dung )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dung” .
2. (Danh) § Xem “phù cừ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phù dong cây hoa phù dong.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) ① Cây dâm bụt;
② 【】phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ kép Phù cừ , Phù dung .
Từ ghép
a phù dung • phù cừ • phù dung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典