芑 khỉ [Chinese font] 芑 →Tra cách viết của 芑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lúa khỉ (kê trắng)
2. rau diếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa “khỉ”, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là “tắc” 稷.
2. (Danh) Một thứ rau, giống như “khổ thái” 苦菜 rau đắng.
3. § Thông “kỉ” 杞.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa khỉ (kê trắng).
② Rau diếp.
③ Cùng nghĩa với chữ kỉ 杞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lúa khỉ, kê trắng;
② Rau diếp;
③ Như 杞 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại lúa — Tên một loài rau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典