Kanji Version 13
logo

  

  

khỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 芑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khỉ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. lúa khỉ (kê trắng)
2. rau diếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa “khỉ”, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là “tắc” .
2. (Danh) Một thứ rau, giống như “khổ thái” rau đắng.
3. § Thông “kỉ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa khỉ (kê trắng).
② Rau diếp.
③ Cùng nghĩa với chữ kỉ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lúa khỉ, kê trắng;
② Rau diếp;
③ Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại lúa — Tên một loài rau.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典