艸 thảo [Chinese font] 艸 →Tra cách viết của 艸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ thảo
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “thảo” 草.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ thảo 草.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ. Như 草.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thảo 草 — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Thảo. Cũng viết là 艹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典