艁 tạo [Chinese font] 艁 →Tra cách viết của 艁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
tạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. bịa đặt
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “tạo” 造 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tạo 造 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 造 cổ (bộ 辶).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典