舝 hạt [Chinese font] 舝 →Tra cách viết của 舝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 舛
Ý nghĩa:
hạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ốc lắp ở đầu trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái ốc lắp ở đầu trục xe.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ốc lắp ở đầu trục xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chốt trục xe (Như 轄, bộ 車);
② [Xiá] Sao Hạt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典