舚 thiêm [Chinese font] 舚 →Tra cách viết của 舚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 舌
Ý nghĩa:
thiêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thè lưỡi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thè lưỡi.
Từ điển Thiều Chửu
① Thè lưỡi ra, trật lưỡi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thè lưỡi, le lưỡi ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典