臛 hoắc [Chinese font] 臛 →Tra cách viết của 臛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
hoắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. canh thịt
2. hun, nung
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Canh thịt.
2. (Động) Nấu nướng.
Từ điển Thiều Chửu
① Canh thịt.
② Hun, nung.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Canh thịt;
② Hun, nung.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món canh thịt, không có rau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典