臕 phiêu [Chinese font] 臕 →Tra cách viết của 臕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
béo (dùng cho động vật)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phiêu” 膘.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phiêu 膘.
Từ điển Thiều Chửu
Như 膘
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Béo tốt mập mạp.
phiếu
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Như 膘
tiêu
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Như 膘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典