Kanji Version 13
logo

  

  

lạp [Chinese font]   →Tra cách viết của 臈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
lạp
phồn thể

Từ điển phổ thông
ngày lễ tất niên
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lạp” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lạp .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典