臈 lạp [Chinese font] 臈→Tra cách viết của 臈 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét -
Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
lạp phồn thể Từ điển phổ thông ngày lễ tất niên Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “lạp” 臘. Từ điển Trần Văn Chánh Như 臘. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Như chữ Lạp 臘.