膧 đồng →Tra cách viết của 膧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồng lung 膧朧,膧胧)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【膧朧】 đồng long [tónglóng] Lờ mờ;
② 【膧朦】đồng mông [tóngméng] Không rõ, không sáng;
③ Mập, béo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng mập, béo phệ. ( chữ này viết với bộ Nhục, đừng lầm với chữ Đồng viết với bộ Nguyệt ).
Từ ghép 2
đồng lung 膧朧 • đồng lung 膧胧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典