Kanji Version 13
logo

  

  

ngạc  →Tra cách viết của 腭 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ngạc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vòm miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
(giải) Vòm miệng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàm ếch. Nóc giọng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典