脡 đĩnh [Chinese font] 脡 →Tra cách viết của 脡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
đĩnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nem thái khúc dài
2. thẳng và cứng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thịt khô hình trạng dài.
2. (Tính) Thẳng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nem thái khúc dài.
② Thẳng cứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nem thái khúc dài;
② Thẳng cứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuống phổi — Thẳng. Ngay thẳng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典