脍 khoái, quái →Tra cách viết của 脍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
khoái
giản thể
Từ điển phổ thông
gỏi cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thịt thái nhỏ, nem.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膾
quái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典