胳 ca, các, cách →Tra cách viết của 胳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)
Từ điển Trần Văn Chánh
【胳肢窩】ca chi oa [gazhiwo] Như 夾肢窩 [gazhiwo]. Xem 肐 [ge], 胳 [gé].
Từ ghép 3
ca chi 胳肢 • ca chi oa 胳肢窝 • ca chi oa 胳肢窩
các
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạng sườn ( phần dưới nách ) — Xương đùi sau của loài thú bốn chân.
Từ ghép 1
cách bác 胳膊
cách
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
【胳肢】cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem 胳 [ga], 肐 [ge].
Từ ghép 1
cách bác 胳膊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典