Kanji Version 13
logo

  

  

ca, các, cách  →Tra cách viết của 胳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ca chi oa ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
】ca chi oa [gazhiwo] Như [gazhiwo]. Xem [ge], [gé].
Từ ghép 3
ca chi • ca chi oa • ca chi oa

các
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạng sườn ( phần dưới nách ) — Xương đùi sau của loài thú bốn chân.
Từ ghép 1
cách bác



cách
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” cánh tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
】cách chi [gézhi] (đph) Cù (cho cười). Xem [ga], [ge].
Từ ghép 1
cách bác




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典