胯 khóa, khố [Chinese font] 胯 →Tra cách viết của 胯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
khoá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dưới bẹn, háng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hông, háng. ◎Như: “khố hạ” 胯下 dưới háng.
2. (Danh) Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa).
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “khóa”.
Từ điển Thiều Chửu
① Dưới bẹn, háng. Như khố hạ 胯下 dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Háng, hông: 胯下 Dưới háng.
khố
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dưới bẹn, háng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hông, háng. ◎Như: “khố hạ” 胯下 dưới háng.
2. (Danh) Vật trang sức đeo trên eo (ngày xưa).
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “khóa”.
Từ điển Thiều Chửu
① Dưới bẹn, háng. Như khố hạ 胯下 dưới háng. Cũng đọc là chữ khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Háng, hông: 胯下 Dưới háng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đùi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典