Kanji Version 13
logo

  

  

tràng, trường  →Tra cách viết của 肠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tràng
giản thể

Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: Ruột già, đại tràng; Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
đại tràng

trường
giản thể

Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: Ruột già, đại tràng; Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
đại trường • manh trường




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典