肠 tràng, trường →Tra cách viết của 肠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
tràng
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸
Từ ghép 1
đại tràng 大肠
trường
giản thể
Từ điển phổ thông
ruột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 腸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ruột, lòng: 大腸 Ruột già, đại tràng; 心腸好 Lòng ngay dạ thẳng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腸
Từ ghép 2
đại trường 大肠 • manh trường 盲肠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典