肐 cách →Tra cách viết của 肐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
cách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cánh tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cánh tay.
2. (Trạng thanh) “Cách sát” 肐察 đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).
Từ điển Trần Văn Chánh
【肐臂】cách tí [gebei] Cánh tay. Xem 胳 [ga], [gé].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典