肈 triệu [Chinese font] 肈 →Tra cách viết của 肈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 聿
Ý nghĩa:
triệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bắt đầu, phát sinh
2. sửa cho ngay
3. mưu loạn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “triệu” 肇.
Từ điển Thiều Chửu
Như 肇
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ triệu 肇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 肇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典