耈 cẩu [Chinese font] 耈 →Tra cách viết của 耈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 老
Ý nghĩa:
cẩu
phồn thể
Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 耇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cẩu 耇.
củ
phồn thể
Từ điển phổ thông
già cả
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 耇.
Từ điển Thiều Chửu
Như 耇
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 耇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典