羜 trữ [Chinese font] 羜 →Tra cách viết của 羜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
trữ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con chiên, con dê non
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con chiên, tức con dê non mới năm tháng.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chiên, con dê non mới năm tháng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dê con (mới năm tháng), con chiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê con mới được 5 tháng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典