羖 cổ [Chinese font] 羖 →Tra cách viết của 羖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dê đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dê đực đen.
Từ điển Thiều Chửu
① Con dê đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dê đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê đực màu đen.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典