Kanji Version 13
logo

  

  

cổ [Chinese font]   →Tra cách viết của 羖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con dê đen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dê đực đen.
Từ điển Thiều Chửu
① Con dê đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dê đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dê đực màu đen.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典