羐 dũ [Chinese font] 羐→Tra cách viết của 羐 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 羊
Ý nghĩa:
dũ phồn thể Từ điển phổ thông gắng làm việc thiện Từ điển trích dẫn 1. Xem chữ “dũ” 羑. Từ điển Thiều Chửu ① Xem chữ dũ 羑. dữu phồn thể Từ điển phổ thông gắng làm việc thiện