罝 ta [Chinese font] 罝 →Tra cách viết của 罝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
ta
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lưới săn thỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưới săn thỏ.
2. (Danh) Phiếm chỉ lưới săn bắt chim, thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lưới săn thỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lưới săn thú.
tư
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới săn thỏ. Cũng đọc Thư.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典