网 võng [Chinese font] 网 →Tra cách viết của 网 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 网
Ý nghĩa:
võng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái lưới
2. vu khống, lừa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngày xưa dùng như chữ “võng” 網.
2. § Giản thể của chữ 網.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ võng 網.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lưới, chài: 魚網 Lưới bắt cá. (Ngr) Bủa vây để bắt: 天羅地網 Lưới trời khó thoát, thiên la địa võng;
② Mạng: 蜘蛛網 Mạng nhện; 電網 Mạng điện;
③ Hệ thống, mạng lưới, bộ máy: 通訊網 Hệ thống thông tin;
④ Đánh bắt bằng lưới: 網着了一條魚 Đánh được một con cá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 網 thời xưa (nay là dạng giản thể của 網).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lưới đánh cá. Như chữ Võng 網 — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Võng. Cũng viết là 罒.
Từ ghép
điện não võng 电脑网 • điện não võng lạc 电脑网络 • điện não võng lộ 电脑网路 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典