罋 úng [Chinese font] 罋 →Tra cách viết của 罋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
ung
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ
Úng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甕 (bộ 瓦).
úng
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Nguyên là chữ “úng” 甕 vò, hũ.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ úng 甕 nghĩa là cái vò, cái hũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Úng 罋.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典