罃 oanh [Chinese font] 罃 →Tra cách viết của 罃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
oanh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái lọ cao cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ bình, lọ. § Cũng như “anh” 罌. “Oanh” 罃 nhỏ hơn “anh” 罌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái lọ dài cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lọ dài cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình sành cổ dài.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典