罂 anh →Tra cách viết của 罂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 缶 (6 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bình miệng nhỏ bụng to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 罌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bình miệng nhỏ bụng to, lọ dài cổ;
② 【罌粟】anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典