缔 đế →Tra cách viết của 缔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
đế
giản thể
Từ điển phổ thông
ràng buộc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 締.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kết, kí kết, ràng buộc: 締約 Kí hiệp ước; 締姻 Kết duyên chồng vợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 締
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典