缁 tri, truy →Tra cách viết của 缁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tri
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lụa thâm
2. màu đen
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa thâm;
② (Màu) đen: 緇衣 Áo đen; 緇流Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); 披緇 Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).
truy
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lụa thâm
2. màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa thâm;
② (Màu) đen: 緇衣 Áo đen; 緇流Những người mặc áo đen (chỉ các nhà sư); 披緇 Khoác áo đen (cắt tóc đi tu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典